nhà băng
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: nhà băng+
- (cũ) bank
- Gửi tiền ở nhà băng
To deposit mony of a bank
- Gửi tiền ở nhà băng
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "nhà băng"
Lượt xem: 761
Từ vừa tra